Mỏ Thôn
人口場所 |
Mỹ Giá
人口場所 |
Mỹ Ngọc
人口場所 |
Nam Dồng (1)
人口場所 |
Nam Huân
人口場所 |
Nam Thọ
人口場所 |
Nam Ðai
人口場所 |
Nghĩa Chỉ
人口場所 |
Nghĩa Khê
人口場所 |
Ngoại Châu
人口場所 |
Ngoại Ðê
人口場所 |
Nguyet Lam
人口場所 |
Nguyên Xá
人口場所 |
Ngọc Liễn
人口場所 |
Nhàn Thanh
人口場所 |
Nhật Tảo
人口場所 |
| |||
Ninh Cù
人口場所 |
Niệm Hạ
人口場所 |
Nội Lãng
人口場所 |
Nội Trang
人口場所 |
O Mễ
人口場所 |
Phi Liệt
人口場所 |
Phong Bái
人口場所 |
Phong Xá
人口場所 |
Phu Ha
人口場所 |
Phu Lưu
人口場所 |
Phu Nhan
人口場所 |
Phu Thành
人口場所 |
Phú Khê
人口場所 |
Phú La
人口場所 |
Phú Lãng
人口場所 |
Phú Vật
人口場所 |
Phúc Chư
人口場所 |
Phúc Tiên
人口場所 |
Phương La
人口場所 |
Phương Quan
人口場所 |
Phật Lộc
人口場所 |
Phụng Thượng
人口場所 |
Pointe Sud
ポイント |
Quân Bác
人口場所 |
Quân Hành
人口場所 |
Quảng Lang
人口場所 |
Quỳnh Côi
人口場所 |
Quỳnh Ngọc
人口場所 |
Rũng Nghĩa
人口場所 |
Sa Cai
人口場所 |
Sơn Cao
人口場所 |
Ô Trình
人口場所 |