Chi Linh
山 |
Chieng Khùa
人口場所 |
Chiêng Pan
人口場所 |
Chiêng Ve
人口場所 |
Chiêng Ðông
人口場所 |
Chiềng Chung
産地 |
Chiềng Cơi
人口場所 |
Chiềng Cọ
人口場所 |
Chiềng Dong
産地 |
Chiềng Khoang
産地 |
Chiềng Lao
産地 |
Chiềng Mai
産地 |
Chiềng Ngàm
産地 |
Chiềng Ngần
人口場所 |
Chiềng Nơi
産地 |
Chiềng Pấc
人口場所 |
| |||
Chiềng Pấc
産地 |
Chiềng San Tơ
人口場所 |
Chiềng Sàng
人口場所 |
Chiềng Ðen
産地 |
Chiềng Ðóng
人口場所 |
Cho Công
人口場所 |
Chô Lông
人口場所 |
Co Hai
人口場所 |
Co Ho
人口場所 |
Co Hịch
人口場所 |
Co Khiết
人口場所 |
Co Liou
人口場所 |
Co Ma
山 |
Co Mon
人口場所 |
Co Mún
人口場所 |
Co Mường
人口場所 |
Co Nài
人口場所 |
Co Phat
人口場所 |
Co Phat
人口場所 |
Co Phung
人口場所 |
Co Phường
人口場所 |
Co Pia
山 |
Co Quen
人口場所 |
Co Siu
人口場所 |
Co Sân
人口場所 |
Co Ðứa
人口場所 |
Cô Phúc
人口場所 |
Cô Púc
人口場所 |
Cô Sam
人口場所 |
Cố Mán
人口場所 |
Cốc Lạc
人口場所 |
Cồn Lông
人口場所 |