Dong Tao
人口場所 |
Dong Yen Nam
人口場所 |
Doun Tong
人口場所 |
Du Cồn
人口場所 |
Du Hiên
人口場所 |
Du Ngh
人口場所 |
Du Xa
人口場所 |
Du Xuyên
人口場所 |
Du Ðộ
人口場所 |
Duy Tiếu
人口場所 |
Dũng Lươc
人口場所 |
Dưng Tu
人口場所 |
Dương Thành
人口場所 |
Dương Xá
人口場所 |
Ga Minh Côi
鉄道駅 |
Ga Vân Trai
鉄道駅 |
| |||
Gia Hà
人口場所 |
Gia Kiều
人口場所 |
Gia Miên Nội
人口場所 |
Giai Uan
人口場所 |
Giao Xá
人口場所 |
Giao Xá
人口場所 |
Gò Ba Quần
島 |
Hà Dô
人口場所 |
Hải Châu
人口場所 |
Hải Quật
人口場所 |
Ðot Dông
人口場所 |
Ðô Thôn
人口場所 |
Ðôn Trang
人口場所 |
Ðông Tac
人口場所 |
Ðông Tau
人口場所 |
Ðông Trong
人口場所 |
Ðông Trác
人口場所 |
Ðông Tân
人口場所 |
Ðống Thôn
人口場所 |
Ðồn Sơn
人口場所 |
Ðồng Số
人口場所 |
Ðồng Thành
人口場所 |
Ðồng Trieng
人口場所 |
Ðồng Tro
人口場所 |
Ðồng Trung
人口場所 |
Ðồng Tân
人口場所 |
Ðồng Tôn
人口場所 |
Ðồng Vạn
人口場所 |
Ðồng Xá
人口場所 |
Ðộng Sơn
人口場所 |
Ðức Ang
人口場所 |
Ðự Quần
人口場所 |