Co Sư
人口場所 |
Co Tonh
山 |
Co Tòng
人口場所 |
Co Tóng
人口場所 |
Co Yao
人口場所 |
Co Yin (1)
人口場所 |
Co Yin (2)
人口場所 |
Couei Sang
人口場所 |
Dan Kau
山 |
Dong Né
山 |
Go Va
山 |
Ha Lac
人口場所 |
Ha Tioùng
人口場所 |
Hang Hào
人口場所 |
Hang Khi Tao
人口場所 |
Hang Kie
人口場所 |
| |||
Hang Miêng
人口場所 |
Hang Nôn
人口場所 |
Heo Cham
山 |
Het Thonh
人口場所 |
Hin Hon
人口場所 |
Hin Thuôi
人口場所 |
Hiếu Trai
人口場所 |
Ho Hin Dam
人口場所 |
Ho Tha
人口場所 |
Hoa Sơn
人口場所 |
Hoi Hin
山 |
Hom Tày
人口場所 |
Houei Lương
山 |
Houei Ma
山 |
Houei Tia
人口場所 |
Hoàng Mã
人口場所 |
Hoàng Văn Thụ
人口場所 |
Hua Trai
人口場所 |
Hua Tát
人口場所 |
Huôi Bua
人口場所 |
Huôi Bua Buôm
ストリーム |
Huôi Cao
ストリーム |
Huổi Bó
人口場所 |
Háng Tày
人口場所 |
Hải Sơn
人口場所 |
Ðinh Ðông
人口場所 |
Ðoàn Kết
人口場所 |
Ðán Én
人口場所 |
Ðèo Chiềng Pấc
合格 |
Ðông Hưng
人口場所 |
Ðông Khua
人口場所 |
Ðọng Cu
人口場所 |