Xuân Hòa
人口場所 |
Xvai Ngnông
人口場所 |
Xóm Cong
人口場所 |
Xóm Cò Nhíp
人口場所 |
Xóm Dâu
人口場所 |
Xóm Dầu
人口場所 |
Xóm Dừa
人口場所 |
Xóm Dừa
人口場所 |
Xóm Giồng (1)
人口場所 |
Xóm Giồng Cám
人口場所 |
Xóm Giồng Dứa
人口場所 |
Xóm Giồng Sến (1)
人口場所 |
Xóm Hương Viết Cần
人口場所 |
Xóm Hội Ðồng Chiên
人口場所 |
Xóm Hội Ðồng Thiện
人口場所 |
Xóm Kinh Xáng
人口場所 |
| |||
Xóm Long Trương
人口場所 |
Xóm Long Xuân
人口場所 |
Xóm Mương Ban
人口場所 |
Xóm Mỹ Ðiền
人口場所 |
Xóm Ngã Cậy
人口場所 |
Xóm Nhứt Cường
人口場所 |
Xóm Tha La
人口場所 |
Xóm Tham Thơ
人口場所 |
Xóm Thang (1)
人口場所 |
Xóm Thôn Long
人口場所 |
Xóm Thông Xoài
人口場所 |
Xóm Thầy Trò
人口場所 |
Xóm Tre
人口場所 |
Xóm Trướng Tốc
人口場所 |
Xóm Tân Thiệt
人口場所 |
Xóm Tân Thành
人口場所 |
Xóm Ðá Biên
人口場所 |
Xóm Ðêu Cà
人口場所 |
Xóm Ðạo (1)
人口場所 |
Xóm Ðức Hạnh
人口場所 |
Xóm Ông Lãnh
人口場所 |
Xóm Ông Tớn
人口場所 |