Houei Hay
ストリーム |
Houei He Nhau
ストリーム |
Houei He Noi
ストリーム |
Houei Huong
ストリーム |
Houei Hón
ストリーム |
Houei Hôc
ストリーム |
Houei Kenh
山 |
Houei Khao
ストリーム |
Houei Khong
山 |
Houei Le
ストリーム |
Houei Lich
ストリーム |
Houei Làn Tẻn
断続的な流れ |
Houei Lé Lon
断続的な流れ |
Houei Lếc
ストリーム |
Houei Min
ストリーム |
Houei Mong
人口場所 |
| |||
Houei Mong
山 |
Houei Muac
ストリーム |
Houei Má Củ
ストリーム |
Houei Mé Lung
ストリーム |
Houei Mô
人口場所 |
Houei Nghiu
ストリーム |
Houei Năn
ストリーム |
Houei Pha Lom
ストリーム |
Houei Phi Ma
ストリーム |
Houei Phou Sa
ストリーム |
Houei Phung
ストリーム |
Houei San
人口場所 |
Houei Shan
人口場所 |
Houei Ta
ストリーム |
Houei Thin
ストリーム |
Houei To
ストリーム |
Houei Tón
ストリーム |
Houei Tến
ストリーム |
Houei Vièng
ストリーム |
Houei Xa
ストリーム |
Hung Thou Tiai
人口場所 |
Huyện Mưòng Lay
二次管理部門 |
Huyện Mưòng Tè
二次管理部門 |
Huyện Phong Thổ
二次管理部門 |
Huyện Sin Hò
二次管理部門 |
Huyện Tuần Giào
二次管理部門 |
Huyện Tủa Chùa
二次管理部門 |
Huyện Ðiện Biên Ðông
二次管理部門 |
Hủi Tiền
ストリーム |
Kao Hồ
ストリーム |
Keu Ka
人口場所 |
Khăng Chu Văn
山 |