Kinh Ranh Láng
用水路 |
Kinh Sáu Sanh
用水路 |
Kinh Số Ba
用水路 |
Kinh Số Hai
用水路 |
Kinh Số Một
用水路 |
Kinh Số Tư
用水路 |
Kinh Thầy Ba Huân
用水路 |
Kinh Thầy Ban Ngoanh
用水路 |
Kinh Thầy Cai
用水路 |
Kinh Thầy Cai
用水路 |
Kinh Thị Ðội
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Tân Hiệp
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh từ Cán Gáo đến Sông Cái Lơn
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Vàm Răng
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Vàm Rầy
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Vĩnh Tế
ナビゲーション運河(秒) |
| |||
Kinh Xàng Cụt
ナビゲーション運河(秒) |
Kott Soc
人口場所 |
Lai Sơn
人口場所 |
Long Thanh
産地 |
Long Thạnh
人口場所 |
Lung Bảy Núi
ストリーム |
Lung Lớn
ストリーム |
Líp Ốc
人口場所 |
Lộc Ninh
人口場所 |
Lục Sốc
人口場所 |
Minh Hòa
産地 |
Mông Thọ
人口場所 |
Mông Thọ
産地 |
Mũi An Yến
ポイント |
Mũi Bãi Khem
ポイント |
Mũi Bãi Sao
ポイント |
Mũi Chùa
ポイント |
Mũi Cái Bàn
岬 |
Mũi Cái Láp
ポイント |
Mũi Dắn Xầy
ポイント |
Mũi Gành Dầu
ポイント |
Mũi Gành Giao
ポイント |
Mũi Gành Lơn
ポイント |
Mũi Hòn Chông
ポイント |
Mũi Hạnh
ポイント |
Mũi Kwala
ポイント |
Mũi Móng Tay
ポイント |
Mũi Ðá Bạc
ポイント |
Mũi Ðá Bạc
ポイント |
Mũi Ðá Chông
ポイント |
Mũi Ðá Trai
岬 |
Mũi Ðền Phạch
ポイント |