Kinh Thường Phước
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Thầy Ba Gỉ
用水路 |
Kinh Thầy Cai
用水路 |
Kinh Thầy Cal
用水路 |
Long Khánh
人口場所 |
Long Thuận
人口場所 |
Mỹ Quí
産地 |
Mỹ Thọ
人口場所 |
Mỹ Thọ
産地 |
Mỹ Trà
産地 |
Mỹ Xương
産地 |
Ngả Cá Các
用水路 |
Nhị Mỹ
産地 |
Phong Mỹ (1)
人口場所 |
Phong Mỹ (2)
人口場所 |
Phong Mỹ (3)
人口場所 |
| |||
Phú Thuận
人口場所 |
Prêk Kaôh Sâmpoŭ
ストリーム |
Prêk Kraôm
ストリーム |
Rạch Cao Lãnh
一派 |
Rạch Cá Bãy
ストリーム |
Rạch Cái Cai
ストリーム |
Rạch Cái Cái
ストリーム |
Rạch Cái Gân
ストリーム |
Rạch Cái Gôc
ストリーム |
Rạch Cái Sách
ストリーム |
Rạch Cái Tre
ストリーム |
Rạch Cần Lô
ストリーム |
Rạch Hồng Ngự
一派 |
Rạch Ma Trương
ストリーム |
Rạch Mỹ Ngãi
ストリーム |
Rạch Sa Rài
ストリーム |
Rạch Sầm Sai
ストリーム |
Rạch Thanh Các
ストリーム |
Rạch Thông Lưu
ストリーム |
Rạch Trà Dư
ストリーム |
Rạch Ðốc Váng Hạ
ストリーム |
Sa Ðéc
人口場所 |
Sang Sáng
人口場所 |
Sóc Sa Rài
人口場所 |
Sông Cái Vưng
一派 |
Tân An
産地 |
Tân Châu
人口場所 |
Tân Huê
人口場所 |
Tân Hội
人口場所 |
Tân Long
人口場所 |
Tần Dan
人口場所 |
Ông Bồi
人口場所 |