Khuoi Muom
人口場所 |
Khuôi Chò
人口場所 |
Khuôi Min
人口場所 |
Khuôi Nac
人口場所 |
Khuối Mit
人口場所 |
Khuổi Bây
人口場所 |
Khuổi Cap Tau
人口場所 |
Khuổi Chiêu
人口場所 |
Khuổi Coòng
山 |
Khuổi Dam
人口場所 |
Khuổi Giền
人口場所 |
Khuổi Hoi
人口場所 |
Khuổi Hòng
人口場所 |
Khuổi Khoang
人口場所 |
Khuổi Khoáng
人口場所 |
Khuổi Khuông
人口場所 |
| |||
Khuổi Khây
人口場所 |
Khuổi Koui
人口場所 |
Khuổi Kòng
人口場所 |
Khuổi Lai
人口場所 |
Khuổi Lin
人口場所 |
Khuổi Linh Noc
人口場所 |
Khuổi Linh Ðâu
人口場所 |
Khuổi Luông (1)
人口場所 |
Khuổi Lầy
人口場所 |
Khuổi Ma
人口場所 |
Khuổi Mòn
人口場所 |
Khuổi Nam
人口場所 |
Khuổi Phay
人口場所 |
Khuổi Piao
人口場所 |
Khuổi Piêt
人口場所 |
Khuổi Pùng
人口場所 |
Khuổi Quân
人口場所 |
Khuổi Sàng
人口場所 |
Khuổi Sẩu
人口場所 |
Khuổi Vảy
人口場所 |
Khuổi Xả
人口場所 |
Khuổi Ái
人口場所 |
Khuổi Ðăm
人口場所 |
Khuổi Ấu
人口場所 |
Khúa Lay
人口場所 |
Kiao Xa Ping
人口場所 |
Kim Mã
人口場所 |
Knau Gat
人口場所 |
Ko Ran
人口場所 |
Kouei Bung
人口場所 |
Kouei Ca
人口場所 |
Kouei Cap
人口場所 |