Thủ Ðô Hà Nội (~22 m asl)
(Ha Noi, Ha Nội, Hanoi Municipality, Thanh Pho Ha Noi, Thu Do Ha Noi, Thành Phố Hà Nội, Thủ Ðô Hà Nội)
一次管理部門
/
緯度:
21.11667 と
経度:
105.8833
現地時間 (Asia/Ho_Chi_Minh | GMT +7): 19:58
日の出: 05:28 - 日没: 18:19
付近 Thủ Ðô Hà Nội
天気 の中に Ho Tay -
9 km -
湖
天気 の中に Ha Noi -
11 km -
政治的実体の首都
Ha Noi, Ha Nội, Hanoi Municipality, Thanh Pho Ha Noi, Thu Do Ha Noi, Thành Phố Hà Nội, Thủ Ðô Hà Nội