Gow Tow
人口場所 |
Grande Norway
島 |
Ha Chanh
人口場所 |
Ha Duong
人口場所 |
Ha Laom
人口場所 |
Ha Long
人口場所 |
Ha Tou
人口場所 |
Hai Nga
人口場所 |
Ho Viêt
人口場所 |
Hong Ham
人口場所 |
Hoàng Lỗ
人口場所 |
Hoành Mô
人口場所 |
Hoành Sơn
人口場所 |
Huong Tuong
人口場所 |
Huy Ðộng
人口場所 |
Huyện Ba Chẽ
二次管理部門 |
| |||
Huyện Bình Liêu
二次管理部門 |
Huyện Cô Tô
二次管理部門 |
Huyện Hoành Bồ
二次管理部門 |
Huyện Hải Ninh
二次管理部門 |
Huyện Quảng Hà
二次管理部門 |
Huyện Tiên Yên
二次管理部門 |
Huyện Vân Ðồn
二次管理部門 |
Huyện Yên Hưng
二次管理部門 |
Huyện Ðông Triều
二次管理部門 |
Hà Cái
人口場所 |
Hà Cối
人口場所 |
Hà Gian
人口場所 |
Hà Lâu
人口場所 |
Hà Lôi
人口場所 |
Hà Tràng
人口場所 |
Hà Ðồng
人口場所 |
Há Gián
人口場所 |
Hòn Con Qua
島 |
Hòn Cáỉ Môi
島々 |
Hòn Lướt
島 |
Hòn Một
人口場所 |
Hòn Nê
島 |
Hưng Học
人口場所 |
Hạ Biên
人口場所 |
Hạ Long
一次管理部門の席 |
Hạ Mô Công
人口場所 |
Hải Lãng Ðộng
人口場所 |
Hổ Lao
人口場所 |
Île aux Bambous
島 |
Île aux Buissons
島 |
Île aux Cerfs
島 |
Île aux Sangliers
島 |