Núi Nứt
山 |
Núi Ong Bang
丘 |
Núi Phụng Hoàng
山 |
Núi Quang Hanh
山 |
Núi Quat Mo
丘 |
Núi Tam Lưc
山 |
Núi Tap Tinh
丘 |
Núi Thert
丘 |
Núi Thuọng Mai
山 |
Núi Thát Cát
丘 |
Núi Thềo Cộn
山 |
Núi Thừa Cống
山 |
Núi Tu La
丘 |
Núi Vũ Tương
丘 |
Núi Vạn Duồi
丘 |
Núi Vạn Hao
丘 |
| |||
Núi Vạn Hóa
山 |
Núi Vạn Sai
丘 |
Núi Vạn Sán
丘 |
Núi Yen Dong
丘 |
Pa Nai
山 |
Pac Linh
人口場所 |
Pac Phit
人口場所 |
Pac Sec Leng
山 |
Pac Xóm
人口場所 |
Pak Ha Mun
インレット |
Pak Hom
人口場所 |
Pak Son Kong Pai
リーフ(複数可) |
Pao Lao
人口場所 |
Passe de la Mouche
海洋チャンネル |
Passe de La Pérouse
海洋チャンネル |
Passe de l’ Aspic
海洋チャンネル |
Passe des Bruyères
海洋チャンネル |
Passe des Hydress
チャンネル |
Passe du Casque
海洋チャンネル |
Passe Henriette
海洋チャンネル |
Pha Lạn
人口場所 |
Phan Xi Chắo
島 |
Phong Cồc
人口場所 |
Phong Dụ
人口場所 |
Phuc Liêt
人口場所 |
Phúc Ða
人口場所 |
Phố Ba Chè
人口場所 |
Phố Cũ
人口場所 |
Phử Ðiên
人口場所 |
Păc Cốc
人口場所 |
Pắc Ðoang
人口場所 |
Pắo Cap
人口場所 |