Như Ý Thượng
人口場所 |
Như Ý Trung
人口場所 |
Núi Am Vap
山 |
Núi An Trý
丘 |
Núi Ba Nội
山 |
Núi Bang Giài
山 |
Núi Bắng Thông
丘 |
Núi Cao Bắng
山 |
Núi Cao Rang
山 |
Núi Cao Xiêm
山 |
Núi Cat
人口場所 |
Núi Chua Triêu
山 |
Núi Châu Dập
丘 |
Núi Chùa
山 |
Núi Cống Ðá
丘 |
Núi Cống Ðông
丘 |
| |||
Núi Dai Tiam
山 |
Núi Gia Ðuc
丘 |
Núi Giáp Giao
丘 |
Núi Hang Sơn
丘 |
Núi Kam Y
山 |
Núi Ke Ru
山 |
Núi Khé Thúi
山 |
Núi Khê An
山 |
Núi Khê Buon
山 |
Núi Khê Cầm
山 |
Núi Khê Giâu
丘 |
Núi Khê Mau
山 |
Núi Khê Pa
山 |
Núi Khê Sim
山 |
Núi Khê Thề
山 |
Núi Khê Tioc
山 |
Núi Khê Vầy
山 |
Núi Kuong Han
山 |
Núi Lang Can
山 |
Núi Lũ Con
丘 |
Núi Lộc Dũ
丘 |
Núi My
島 |
Núi Nghú
丘 |
Núi Ngạn Ti
山 |
Núi Nàng Tiên
丘 |
Núi Nước Sanh
丘 |
Núi Ðèo Goc
山 |
Núi Ðèo Hiêng
丘 |
Núi Ðèo Kinh
山 |
Núi Ðèo Voi
丘 |
Núi Ðông Lang
丘 |
Núi Ðông Sơn
山 |