Lung Ca
人口場所 |
Lung Hat (1)
人口場所 |
Lung Lách
人口場所 |
Lung Phuc
人口場所 |
Lung Un
人口場所 |
Lũng Phi
人口場所 |
Lũng Quân
人口場所 |
Lũng Tai
人口場所 |
Lũng Thông
人口場所 |
Lũng Tràu
人口場所 |
Lũng Trừng
人口場所 |
Lũng Uât
人口場所 |
Lũng Vai
人口場所 |
Lương Man
人口場所 |
Mac Pẻng
人口場所 |
Mai Pha
人口場所 |
| |||
Mai Sảo Hạ (2)
人口場所 |
Mans
山 |
May Cướng
人口場所 |
May Thang
人口場所 |
Minh Lễ
人口場所 |
Mo Cuong
人口場所 |
Mo Cây
人口場所 |
Mo Mé
人口場所 |
Mu Ngạp
人口場所 |
Mê Thủy
人口場所 |
Mô Pia
人口場所 |
Mõ Nhai
人口場所 |
Mẫu Sơn
山脈 |
Mỹ Liệt
人口場所 |
Mỹ Lét
人口場所 |
Na Anh
人口場所 |
Na Ba
人口場所 |
Na Bac
人口場所 |
Na Bay
人口場所 |
Na Be
人口場所 |
Na Boua
人口場所 |
Na Cang
人口場所 |
Na Chao
人口場所 |
Na Coc
人口場所 |
Na Cuom
人口場所 |
Na Cuôi
人口場所 |
Na Dao
人口場所 |
Na Don (1)
人口場所 |
Na Déou
人口場所 |
Nà Chen
人口場所 |
Nà Cho
人口場所 |
Nà Cà
人口場所 |