Tong Quan
人口場所 |
Triêu Vu
人口場所 |
Trại Nhãn
人口場所 |
Trạm Suối Ngang
鉄道駅 |
Tung Kit
人口場所 |
Tùng Lai
人口場所 |
Tú Ðoạn
人口場所 |
Tư Mịch
人口場所 |
Vai Long
人口場所 |
Van Cat
人口場所 |
Van Mit
人口場所 |
Van Pia
人口場所 |
Vinh Man
人口場所 |
Voc Tan
人口場所 |
Vu Gia
人口場所 |
Vu Làng
人口場所 |
| |||
Vân Mông
人口場所 |
Văn Giáp
人口場所 |
Văn Quan
人口場所 |
Vĩnh Lại
人口場所 |
Vĩnh Yên
人口場所 |
Vũ Chua
人口場所 |
Vũ Lăng
人口場所 |
Vạn Linh
人口場所 |
Xong Sai
人口場所 |
Xuân Dương
人口場所 |
Xuân Tình
人口場所 |
Xuất Lễ
人口場所 |
Xuất Thang
人口場所 |
Xóm Thượng
人口場所 |
Yên Hùng
人口場所 |