Khao Pien Don
山 |
Khao Sa Quang
山 |
Khao Sam Tang
山 |
Khao Sat
山 |
Khao Tanh
山 |
Khao Tem
山 |
Khao Tinh
山 |
Khao Youc Lương
丘 |
Khaou Khoc
人口場所 |
Khaou Ngâm
人口場所 |
Khau Cam
人口場所 |
Khau Chay
人口場所 |
Khau Chôm
人口場所 |
Khau Hoc
人口場所 |
Khau Ka
人口場所 |
Khauou Fon
人口場所 |
| |||
Khoc Loung (1)
人口場所 |
Khoi Kem
人口場所 |
Khon Ba Thao
人口場所 |
Khon Boun
人口場所 |
Khâu Kheo
人口場所 |
Khôi Cô
人口場所 |
Khôi Kap
人口場所 |
Khôn Binh
人口場所 |
Khôn Bung
人口場所 |
Khău Chai
山 |
Khău Chần
山 |
Khău Hoc Mu
山 |
Khău Héch
山 |
Khău Hường
山 |
Khău Keo Lượt
山 |
Khău Kheo
山 |
Khău Khuc
山 |
Khău Luang
山 |
Khău Mã
山 |
Khău Mề
山 |
Khău Ngọc
山 |
Khău Phai
山 |
Khău Ranh
山 |
Khău Sung Khôn
山 |
Khău Sạm Chom
山 |
Khău Tang
山 |
Khău Thiềm
山 |
Khău Thăn
山 |
Khău Tòa
丘 |
Khău Ðồn
山 |
Khảu Nô
人口場所 |
Khối Ðầy
人口場所 |