Huyện Bình Gia
二次管理部門 |
Huyện Bắc Sơn
二次管理部門 |
Huyện Cao Lộc
二次管理部門 |
Huyện Chi Lăng
二次管理部門 |
Huyện Hũu Lũng
二次管理部門 |
Huyện Lộc Bình
二次管理部門 |
Huyện Tràng Ðịnh
二次管理部門 |
Huyện Văn Lãng
二次管理部門 |
Huyện Vặn Quan
二次管理部門 |
Huyện Ðình Lập
二次管理部門 |
Hữu Vĩnh
人口場所 |
Kang Ky
人口場所 |
Kanh Tang
丘 |
Kao Tiang (1)
人口場所 |
Keng Nong
人口場所 |
Keo Ca (1)
人口場所 |
| |||
Keo Fai
人口場所 |
Keo Lượt
人口場所 |
Keo Phai
人口場所 |
Keo Phay
人口場所 |
Keo Thi
人口場所 |
Khan Nga
人口場所 |
Khan Phay
人口場所 |
Khao Ban Moun
丘 |
Khao By
山 |
Khao Chan
山 |
Khao Con Hai
丘 |
Khao Cất
人口場所 |
Khao Danh
人口場所 |
Khao Den
山 |
Khao Dong Lao
山 |
Khao Fa
山 |
Khao Fio
山 |
Khao Gam Leuc
丘 |
Khao Kien
山 |
Khao Kin
山 |
Khao Ma
山 |
Khao Mao
山 |
Khao Meut
人口場所 |
Khao Na Pai
山 |
Khao Nguiou
山 |
Khao Nom
山 |
Khao Pa Lên
山 |
Khao Pan
山 |
Khánh Khê
人口場所 |
Kéo Ban
人口場所 |
Kéo Fai
山 |
Kêo Van
人口場所 |