Binh Trưng
人口場所 |
Bình Gôi
人口場所 |
Bình Hòa Xã
人口場所 |
Bình Hưng
人口場所 |
Bình Hưng Hòa
人口場所 |
Bình Khánh
人口場所 |
Bình Lơi
人口場所 |
Bình Phước
人口場所 |
Bình Quới
人口場所 |
Bình Thanh (1)
人口場所 |
Bình Thạnh
人口場所 |
Bình Trị Ðông
人口場所 |
Bình Ðiền
人口場所 |
Bình Ðông
人口場所 |
Bình Ðông (1)
人口場所 |
Bình Ðông (2)
人口場所 |
| |||
Chánh Hưng
人口場所 |
Chí Hòa
人口場所 |
Chùa Lộc Uyển
塔 |
Chợ Gò Dưa
人口場所 |
Chợ Lớn
居住場所のセクション |
Chợ Mới
人口場所 |
Chợ Phú Lâm
市場 |
Chợ Phú Định
市場 |
Chợ Ðệm
人口場所 |
Coude de l’Est
ストリーム曲がり |
Coude du Propontis
ストリーム曲がり |
Cát Lái
人口場所 |
Câu An Lac
人口場所 |
Công An phường 12, quận 6
警察ポスト |
Cù Lao
人口場所 |
Cù Lao Ban
島 |
Cù Lao Ong Go
島 |
Cư Xá Phú Lâm A
人口地域 |
Cần Giờ
人口場所 |
Cầu Bình Lợi
橋 |
Cầu Bình Phước
橋 |
Cầu Bình Triệu
橋 |
Cầu Bến Phân
橋 |
Cầu Hậu Giang
橋 |
Cầu Mương Chuôi
人口場所 |
Cầu Rạch Chiềc
橋 |
Cầu Rạch No
人口場所 |
Cầu Rạch Ông Buông 2
橋 |
Cầu Sài Gòn
橋 |
Cầu Tre
橋 |
Củ Chi
人口場所 |
Cửa Ðồng Tranh
ストリーム口(単数または複数) |