Tan Son Nhat International Airport
空港 |
Thanh Lôc
人口場所 |
Thanh Mỹ Tây
人口場所 |
Thi Nghè
人口場所 |
Thành phố Hồ Chí Minh
一次管理部門の席 |
Thành phố Hồ Chí Minh
一次管理部門 |
Thành Thới
人口場所 |
Tháp Hòa Đồng Tôn Giáo
史跡 |
Thói Tứ
人口場所 |
Thông Tây Hội
人口場所 |
Thông Tây Hội
人口場所 |
Thạnh My Lợi
人口場所 |
Thạnh Mỹ Lợi
人口場所 |
Thạnh Mỹ Tây
人口場所 |
Thới Tam Thôn
人口場所 |
Thủ Ðức
人口場所 |
| |||
Tiền Lân
人口場所 |
Toyota Showroom and service
建物(複数可) |
Trung Chánh
人口場所 |
Trung Dông
人口場所 |
Tân Hòa
人口場所 |
Tân Hưng
人口場所 |
Tân Hưng
人口場所 |
Tân Kiên
人口場所 |
Tân Kiều
人口場所 |
Tân Lơi
人口場所 |
Tân Nhiều
人口場所 |
Tân Nhựt
人口場所 |
Tân Phong
人口場所 |
Tân Phú Trung
人口場所 |
Tân Qui
人口場所 |
Tân Quí Tây
人口場所 |
Tân Quí Ðông
人口場所 |
Tân Sơn Hòa
人口場所 |
Tân Sơn Nhì
人口場所 |
Tân Thuận
人口場所 |
Tân Thuận
人口場所 |
Tân Thuận Ðông
人口場所 |
Tân Thành
人口場所 |
Tân Thông
人口場所 |
Tân Thạnh Ðông
人口場所 |
Tân Thới
人口場所 |
Tân Thới
人口場所 |
Tân Thới Hiệp
人口場所 |
Tân Thới Nhứt
人口場所 |
Tân Tạo
人口場所 |
Tân Xùân
人口場所 |
Tấn Hòa
人口場所 |