Cư xá Phú Lâm B
居住場所のセクション |
Dân Sinh
人口場所 |
Ga Bình Triệu
鉄道駅 |
Gia Be
人口場所 |
Gia Ðịnh
居住場所のセクション |
Gìồng Trầu
人口場所 |
Gò Công
人口場所 |
Gò May
人口場所 |
Gò Sao
人口場所 |
Gò Vấp
人口場所 |
Hanh Thông Xã
人口場所 |
Haut de l’Est
ポイント |
Hiêp Bình Xá
人口場所 |
Hiêp Bình Xá
人口場所 |
Huyên Bình Chánh
二次管理部門 |
Huyên Cần Giờ
二次管理部門 |
| |||
Huyên Củ Chi
二次管理部門 |
Huyên Hóc Môn
二次管理部門 |
Huyên Nha Bè
二次管理部門 |
Hòa Thới
人口場所 |
Hóc Môn
人口場所 |
Hưng Long
人口場所 |
Hương Lương
人口場所 |
Hương Ức
人口場所 |
Khánh Bình
人口場所 |
Khánh Hội
居住場所のセクション |
Kinh Cây Khô
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Cầu Bông
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Lo
ストリーム |
Kinh Rạch Trà
用水路 |
Kinh Than Lương
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Thanh Ða
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Tàu Hú
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Tẻ
ナビゲーション運河(秒) |
Kinh Ðôi
ナビゲーション運河(秒) |
Ða Kao
居住場所のセクション |
Ða Phước
人口場所 |
Ðông Hòa
人口場所 |
Ðông Hưng Thuân
人口場所 |
Ðông Nhì
人口場所 |
Ðông Nhì
人口場所 |
Ðông Nhút
人口場所 |
Ðông Phú
人口場所 |
Ðông Thanh
人口場所 |
Ðông Thanh
人口場所 |
Ðại Thanh
人口場所 |
Ðồng Chay
人口場所 |
Đình Bình Tiên
宗教の中心 |