Phú Tho
人口場所 |
Phú Thọ Hòa
人口場所 |
Phú Trung
人口場所 |
Phú Xuân Hội
人口場所 |
Phước Bình
人口場所 |
Phước Kiến
人口場所 |
Phước Long
人口場所 |
Phước Long Xã
人口場所 |
Phước Long Ðông
人口場所 |
Phước Lộc
人口場所 |
Phước Mỹ
人口場所 |
Phước Vĩnh Ninh
人口場所 |
Pointe An Thanh
ポイント |
Pointe de la Pagode
ポイント |
Pointe del Est
ポイント |
Pointe du Kervella
ポイント |
| |||
Pointe du Lazaret
ポイント |
Pointe du Lombard
ポイント |
Pointe du Lombard
ポイント |
Pointe du Valero
ポイント |
Pointe Mongom
ポイント |
Pointe O Ro
ポイント |
Pointe Phami
ポイント |
Quán Tre
人口場所 |
Quảng Xuyên
人口場所 |
Quận Ba
二次管理部門 |
Quận Bình Thanh
二次管理部門 |
Quận Bầy
二次管理部門 |
Quận Bốn
二次管理部門 |
Quận Chín
二次管理部門 |
Quận Gò Vấp
二次管理部門 |
Quận Hai
二次管理部門 |
Quận Mười
二次管理部門 |
Quận Mười hai
二次管理部門 |
Quận Mười một
二次管理部門 |
Quận Một
二次管理部門 |
Quận Năm
二次管理部門 |
Quận Phú Nhuận
二次管理部門 |
Quận Sáu
二次管理部門 |
Quận Thủ Ðức
二次管理部門 |
Quận Tám
二次管理部門 |
Quận Tân Bình
二次管理部門 |
Rạch An Hoa
ストリーム |
Rạch Ba
ストリーム |
Rạch Ba Lac
ストリーム |
Rạch Ban Góc
ストリーム |
Rạch Bà Giồng
ストリーム |
Rạch Bà Lào
ストリーム |